Dual-Band Access Point IP-COM iUAP-AC-LITE
- Access point ốp trần
- Băng tần: 2.4GHz + 5Ghz
- Tốc độ không dây: 300Mbps (2.4GHz) + 867Mbps ( 5GHz)
- Số lượng SSID: 2.4Ghz : 8 + 5Ghz : 4
- Chịu tải tối đa: 50 thiết bị
- Tiêu chuẩn: IEEE 802.11b/g/n/ac
- Cổng kết nối: 1*1000Mbps LAN
- Bảo mật: 64/128 WEP, WPA-PSK, WPA2-PSK, WPA, WPA2
- Quản lý tập trung bởi: AC1000, AC2000, AC3000
- Kích thước: 176 x 176 x 43.5mm
- Nguồn PoE hoặc passive 24V PoE
- Tính năng:
o Hỗ trợ cấp nguồn qua PoE 802.3af
o Hỗ trợ chịu tải tối đa nhiều người dùng
o Cổng LAN Gigabit
o Tính năng bảo mật không dây nâng cao
o Gắn thẻ Vlan cho nhiều SSID
o Dễ dàng cài đặt, quản lý qua AP Controller
Đặc tính kỹ thuật
Model | iUAP-AC-LITE |
Appearance | Ceiling |
Dimensions | 176*176*43.5mm |
Hardware | |
Frequency band | 2.4 GHz, 5 GHz |
Wireless standards | IEEE 802.11a, IEEE 802.11b, IEEE 802.11g, IEEE 802.11n, IEEE 802.11ac |
2.4 GHz data rate | 1 - 300 Mbps |
5 GHz data rate | 6 - 867 Mbps |
Ethernet port | 1*10/100/1000 Base-TX port |
Button | 1*Reset |
LED indicator | 1*Power |
Max. power consumption | Full-load 11.5W |
Power supply standard | IEEE 802.3af/at&24V0.5A Passive PoE |
Antenna gain | 2*4 dBi |
2.4 GHz Max. output power | 26+/- 1.5 dBm |
5 GHz Max. output power | 26 +/-1.5 dBm |
802.11b RX sensitivity | -93 dBm |
2.4 GHz 802.11n (MCS7) RX sensitivity | -72 dBm |
5 GHz 802.11a RX sensitivity | -93 dBm |
5 GHz 802.11n (MCS7) RX sensitivity | -74 dBm |
Software | |
Operating modes | AP, Client + AP |
Hide SSID | Supported |
Max. No. of SSID | 2.4 GHz:8 5 GHz:4 |
Max. connected clients | 2.4 GHz:128 5 GHz:256 |
WEP | Supported |
WPA-PSK | AES/TKIP |
WPA2-PSK | AES/TKIP |
WPA | Supported |
WPA2 | Supported |
Access control | MAC address-based |
Adjustable power transmit | Supported |
Frequency analysis | Supported |
AP isolation | Supported |
Connected clients control | Supported |
RSSI threshold | Supported |
Transmission Power | Adjustable power by 1dBm |
WMM | Supported |
VLAN tagging for SSID | Supported |
LED indicator control | Supported |
Diagnostics tool | Ping, Traceroute |
Scheduled reboot | Supported |
Reboot at specified interval | Supported |
Management | Web UI |
System logs | Supported |
Firmware upgrade | Local and AC upgrade |
Reboot | Local and AC reboot |
Reset | Local and AC reset |
Backup configuration | Supported |
Restore configuration | Supported |
Operating Environment | |
Default login IP address | 192.168.0.254 |
Default user name | admin |
Default password | admin |
Operating temperature | -10℃ - 45℃ |
Operating humidity | (10%-90%) RH, non-condensing |
Storage temperature | -30℃ - 70℃ |
Storage humidity | (10%-90%) RH, non-condensing |
- Bảo hành: 24 tháng.